Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả

1. 橙子 – chéng zi – trái cam – orange
2. 百香果 – bǎi xiāng guǒ – trái chanh dây – passion fruit
3. 樱桃 – yīng táo – trái anh đào – cherry
4. 西瓜 – xī guā – dưa hấu – watermelon
5. 火龙果 – huǒ lóng guǒ – Trái thanh long – Dragon fruit
6. 黃皮 – huáng pí – quả hồng bì – Wampee; Clausena lansium
7. 樱桃番茄 – Yīngtáo fānqié – cà chua anh đào – cherry tomato
8. 西红柿 [xī hóng shì] ; 番茄 [fānqié] – cà chua – tomato
9. 罗马番茄 – Luó mǎ fān qié – Cà chua dài, cà chua lamã – Roma Tomato
10. 菠萝 – bō luó – trái dứa – pineapple

Nguồn: hoctiengtrungtructuyen

Rate this post