tu vung

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề chức vụ trong nhà máy

工厂机构和管理Gōngchǎng jīgòu hé guǎnlǐ Cơ cấu và quản lý nhà máy 厂医                     Chǎngyī                         bác sĩ nhà máy 门卫                     Ménwèi                          bảo vệ 工厂食堂              Gōngchǎng shítáng        bếp ăn nhà máy 班组长                 …

Những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề bệnh viện, bệnh tật

1. 病院:(びょういん)bệnh viện 総合病院(そうごうびょういん)bệnh viện đa khoa 病棟(びょうとう)Tòa nhà Bệnh viện 内科(ないか)Nội khoa 外科(げか)Ngoại khoa 小児科(しょうにか)Khoa nhi 耳鼻科(じびか)Khoa tai mũi họng 産婦人科(さんふじんか)Khoa sản 眼科(がんか)Khoa mắt 歯科(しか)Khoa răng 消化器科(しょうかきか)Khoa tiêu …