Những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề bệnh viện, bệnh tật
Tháng chín 28, 2016
Không có bình luận
1. 病院:(びょういん)bệnh viện 総合病院(そうごうびょういん)bệnh viện đa khoa 病棟(びょうとう)Tòa nhà Bệnh viện 内科(ないか)Nội khoa 外科(げか)Ngoại khoa 小児科(しょうにか)Khoa nhi 耳鼻科(じびか)Khoa tai mũi họng 産婦人科(さんふじんか)Khoa sản 眼科(がんか)Khoa mắt 歯科(しか)Khoa răng 消化器科(しょうかきか)Khoa tiêu …