Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả
Tháng mười một 23, 2016
Không có bình luận
1. 橙子 – chéng zi – trái cam – orange 2. 百香果 – bǎi xiāng guǒ – trái chanh dây – passion fruit 3. 樱桃 – yīng táo – …