Tiếng Trung
1. Nghe bằng tiếng trung Khi nghe, xem phim Trung Quốc và nghe thời sự, tin tức thật nhiều và tất nhiên là…xem bằng tiếng trung sẽ giúp cho …
自我介绍. Zì wǒ jiè shào.Tự giới thiệu bản thân . 您贵姓?Nín guì xìng? Ông họ gì ? 我姓范。你姓什么?Wǒ xìng fàn. Nǐ xìng shén me? Tôi họ Phạm .Bạn họ …
这里有卖旗袍吗?Zhè li yǒu mài qípáo ma? Ở đây có bán sườn xám không? 我喜欢这个款式。Wǒ xǐhuān zhège kuǎnshì. Tôi thích kiểu dáng này. 目前,这个款式和质量是最好的。Mùqián, zhège kuǎn shì hé zhìliàng shì …
Nội dung bài học: 你们这里有什么特色快餐吗?Nǐmen zhè li yǒu shé me tèsè kuàicān ma? Ở đây các bạn có món ăn nhanh nào thật đặc biệt không? 离这里最近的麦当劳要走多久?Lí zhèlǐ zuìjìn …
Nội dung bài học: 恶心、反胃 ěxīn, fǎnwèi buồn nôn 流鼻血 liú bíxiě chảy máu cam 抽筋 chōujīn chuột rút, vọp bẻ 打喷嚏 dǎ pēntì hắt hơi 呼吸困难 hūxī kùnnán …
Nội dung bài học: 1. 这里可以邮寄包裹吗?Zhèlǐ kěyǐ yóujì bāoguǒ ma? Ở đây có thể gửi qua bưu điện gói hàng này được không? 2. 我要寄一封信。Wǒ yào jì yī fēng …
Nội dung bài học: 今天交通真挤Jīntiān jiāotōng zhēn jǐ Hôm nay xe rất đông A:我们的车速很慢。A: Wǒmen de chēsù hěn màn. A: xe của chúng ta chạy rất chậm. B:今天交通真挤。B: Jīntiān …
Nội dung bài học: 喂,您找谁?Wèi, nín zhǎo shuí? Alo, bạn tìm ai? 李华在吗?Lǐ huá zài ma? Lý Hoa có nhà không? 你有她的手机号码吗?Nǐ yǒu tā de shǒujī hàomǎ ma? Bạn …
日常琐事 Công việc thường ngày 家事 Việc nhà Nội dung bài học: 今天是收垃圾的日子。Jīntiān shì shōu lèsè de rì Hôm nay là ngày thu gom rác. 你可以去倒垃圾吗?Nǐ kěyǐ qù dào lèsè ma? …
Tôi đến ngay .I’ll be back soon.我马上来。(Wǒ mǎshàng lái.) Để tôi kiểm tra xem. – I’ 我去查查看。(Wǒ qù chá chákà) Dài dòng văn – It’s a long story.说来话长。(Shuō lái …