Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề: công việc hàng ngày và nhà máy

Công việc hàng ngày

kāi chē 开车 hLái ô tô
shàng bān 上班Đi làm
xià bān 下班Tan sở

qí zì xíng chē 骑自行车Đi xe đạp
qí mó tuō chē 骑摩托车Lái xe máy
xǐ zǎo Tắm 洗澡
xǐ tóu 洗头Gội đầu
shuā yá 刷牙Đánh răng
xǐ liǎn 洗脸Rửa mặt

dǎ jià 打架Đánh nhau
chǎo jià 吵架Chửi nhau
jiē wěn 接吻Hôn
hē kā fēi 喝咖啡Uống cà phê
shuì jiào 睡觉ngủ
qǐ chuáng 起床 ngủ dậy

shàng cè suǒ
上 厕 所 đi vệ sinh

简介各类请假的假别:
Jiǎnjiè gè lèi qǐngjià de jià bié:
Giới thiệu các loại phép nghỉ

事假 Shìjià:Phép nghỉ Việc riêng

病假 Bìngjià:Phép Nghỉ bệnh

婚假 Hūnjià:Phép nghỉ kết hôn

产假 Chǎnjià:Phép nghỉ thai sản

丧假 Sàng jià:Phép đám tang

工伤假 Gōngshāng jià:Phép nghỉ tai nạn lao động

特休 Tè xiū:Phép nghỉ đặc biệt

旷工 Kuànggōng:Nghỉ không phép

公假 Gōng jià:Nghỉ Phép công

年假 Niánjià:Nghỉ phép năm

Nguồn: blogtiengtrung

Rate this post