Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ ăn sáng

Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về chủ đề đồ ăn sáng mà chúng tôi muốn chia sẻ với các bạn

Xôi:糯米饭 :Nuòmǐ fàn
Bánh mỳ :面包 : Miànbāo
Bánh bao:包子 : Bāozi
Bánh mỳ trứng : 越南面包和鸡蛋 : Yuènán miànbāo hé jīdàn
Bánh mỳ kẹp thịt : 越南面包和肉 : Yuènán miànbāo hé ròu
Bánh trôi, bánh chay :汤圆 :Tāngyuán
Bánh cuốn: 卷筒粉 : Juǎn tǒng fěn
Bánh rán:炸糕 :Zhà gāo
Bánh chuối:香蕉饼 Xiāngjiāo bǐng
Trứng vịt lộn :毛蛋 : Máo dàn
Bún riêu cua:蟹汤米线 :Xiè tāng mǐxiàn
Bún ốc:螺蛳粉 Luósī fěn
Bún cá: 鱼米线 : Yú mǐxiàn
Bún chả:烤肉米线:Kǎoròu mǐxiàn
Cơm rang :炒饭: Chǎofàn
Sữa chua: 酸奶:Suānnǎi
Sữa tươi: 鲜奶 :Xiān nǎi
Mì ăn liền:方便面 :Fāngbiànmiàn
Hamburger: 汉堡包: Hànbǎobāo
Sandwich: 三明治:Sānmíngzhì

Nguồn: blogtiengtrung

Rate this post