Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề: công việc hàng ngày và nhà máy
Tháng Mười 19, 2016
Không có phản hồi
Công việc hàng ngày kāi chē 开车 hLái ô tô shàng bān 上班Đi làm xià bān 下班Tan sở qí zì xíng chē 骑自行车Đi xe đạp qí mó tuō chē …