- 谢谢!谢谢你!
Xièxie! Xièxie nǐ!
Xin cám ơn! Cám ơn anh!
2. 非常感谢!
Fēicháng gǎnxiè!
Hết sức cám ơn.
3. 不用谢!
Bú yòng xiè!
Không dám.
4. 对不起!
Duìbùqǐ!
Xin lỗi.
5. 没关系。
Méi guānxi.
Không sao.
6. 没事儿。
Méi shìr.
Không việc gì.
Bài học tiếng trung giao tiếp cơ bản số 6
Tháng tám 5, 2016
Không có bình luận