你好!
Nǐ hǎo!
Chào anh !
你叫什么名字
Nǐ jiào shénme míngzi?
Anh tên là gì ?
这是我的名片。
Zhè shì wǒ de míngpiàn.
Đây là danh thiếp của tôi.
好久不见。
Hǎojiǔ bújiàn.
Lâu lắm không gặp.
你好!
Nǐ hǎo!
Chào anh !
你叫什么名字
Nǐ jiào shénme míngzi?
Anh tên là gì ?
这是我的名片。
Zhè shì wǒ de míngpiàn.
Đây là danh thiếp của tôi.
好久不见。
Hǎojiǔ bújiàn.
Lâu lắm không gặp.