1. Chào buổi sáng 早安! zǎo ān! |
2. Chào buổi trưa! 午安! wǔ ān! |
3. Chào buổi tối 晚安! wǎn ān! |
4. Chào ông! 您好! nín hǎo! |
5. Mời ngồi 請坐 qǐng zuò |
6. Đừng khách sáo 別客氣 bié kè qì |
7. Bạn nói tiếng Hoa cũng khá đấy chứ 你的漢語說得不錯 nǐ de hàn yǔ shuō de bú cuò |
8. Đâu có. 哪裡,哪裡 nǎ lǐ,nǎ lǐ |
9. Như thế làm phiền bạn quá rồi 這太打擾你了。 zhè tài dǎ rǎo nǐ le。 |
10. Có sao đâu, đâu phải việc gì to tát 沒關係,又不是什麼大事。 méi guān xì,yòu bú shì shén me dà |
Nguồn: hoctiengtrung.com